[名詞]が分かります / あります(所有) [名詞]が[好き/ 嫌い/ 上手/ 下手]です。 / どんな[名詞] よく / だいたい / たくさん / 少し / あまり / 全然 [文章]から、[文章] / どうして / [文章]から。
Xem tiếp[形容詞]です / [な形容詞]じゃありません / [い形容詞]くないです。 [形容詞][名詞] / とても / あまり [名詞]はどうですか。 / [名詞]はどんな[名詞]ですか。 [文章]が、[文章]。 / どれ
Xem tiếp[道具]で[動詞] [単語/文章]は○○語で何ですか。 [人]にあげます / 貸します / 教えます [人]にもらいます / 借ります / 習います もう[動詞]ました
Xem tiếp[場所]へ行きます / 来ます / 帰ります どこへ / どこ(へ)も[動詞否定] [交通手段]で行きます / 来ます / 帰ります [人・動物]と[動詞] / 1人で[動詞] / いつ
Xem tiếp[数字]時[数字]分です。 [動詞]ます / ません / ました / ませんでした [時間]に[動詞] / [曜日](に)[動詞] / [昨日…][動詞] [名詞]から[名詞]まで / [名詞]と[名詞]
Xem tiếpここ / そこ / あそこ / どこ こちら / そちら / あちら / どちら [名詞]は[場所]です / [場所]は[名詞]です。 [数字]階 / [数字]円
Xem tiếp12 Mẹo làm bài thi Đọc Hiểu Mẹo 1: [Câu hỏi hỏi về nội dung và lý do của phần được gạch dưới, sẽ có gợi ý nằm ở ngay trước hoặc sau nội dung được gạch dưới] Rất hiếm khi phần gợi ý trả lời nằm xa phần gạch dưới. Hầu…
Xem tiếpNhật hoàng Akihito hôm 8-8 cho biết ông lo ngại tuổi tác và tình trạng sức khỏe đang xấu đi khiến bản thân không thể tiếp tục vai trò của mình.
Xem tiếpCác bạn học sinh sinh viên và các bậc phụ huynh có nguyện vọng đi duc học Nhật Bản hãy mạnh dạng liên hệ với chúng tôi Trung tâm Nhật ngữ KOKORO để được tư vấn hỗ trợ tốt nhất cho mình.
Xem tiếp